Có 2 kết quả:

养蜂业 yǎng fēng yè ㄧㄤˇ ㄈㄥ ㄜˋ養蜂業 yǎng fēng yè ㄧㄤˇ ㄈㄥ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beekeeping
(2) apiculture

Từ điển Trung-Anh

(1) beekeeping
(2) apiculture