Có 2 kết quả:
养蜂业 yǎng fēng yè ㄧㄤˇ ㄈㄥ ㄜˋ • 養蜂業 yǎng fēng yè ㄧㄤˇ ㄈㄥ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beekeeping
(2) apiculture
(2) apiculture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beekeeping
(2) apiculture
(2) apiculture
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0